Tên gọi Già_Da

Do việc thiếu chính xác khi sao chép, chuyển tự từ ngôn ngữ bản địa sang Hán tự, Gaya (가야) được phiên với nhiều từ như 加耶 (Gia Da), 伽耶 (Già Da), 伽倻 (Già Gia). Ngoài ra, trong tiếng Hàn, liên minh này còn được gọi là Garak (가락), chuyển tự thành 駕洛 (Giá Lạc), 迦落 (Già Lạc); hoặc Gara [가라; 加羅 (Gia La), 伽羅 (Già La), 迦羅 (Già La), 柯羅 (Kha La)], Garyang (가량;加良; Gia Lương), và Guya (구야; 狗耶; Cẩu Da).[4] Theo Christopher Beckwith, "âm Kaya là theo cách đọc tiếng Hàn hiện đại của chữ được sử dụng để viết tên liên minh; đọc là /kara/.".[5] Trong tiếng Nhật, Gaya được đề cập với tên Mimana (任那, Nhậm Na).